Có 2 kết quả:

第一声 dì yī shēng ㄉㄧˋ ㄧ ㄕㄥ第一聲 dì yī shēng ㄉㄧˋ ㄧ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) first tone in Mandarin
(2) high level tone

Bình luận 0